Có 2 kết quả:

身怀六甲 shēn huái liù jiǎ ㄕㄣ ㄏㄨㄞˊ ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧㄚˇ身懷六甲 shēn huái liù jiǎ ㄕㄣ ㄏㄨㄞˊ ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be pregnant (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to be pregnant (idiom)

Bình luận 0