Có 2 kết quả:
身怀六甲 shēn huái liù jiǎ ㄕㄣ ㄏㄨㄞˊ ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧㄚˇ • 身懷六甲 shēn huái liù jiǎ ㄕㄣ ㄏㄨㄞˊ ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧㄚˇ
shēn huái liù jiǎ ㄕㄣ ㄏㄨㄞˊ ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be pregnant (idiom)
Bình luận 0
shēn huái liù jiǎ ㄕㄣ ㄏㄨㄞˊ ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be pregnant (idiom)
Bình luận 0